Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thời gian


temps.
Sự phân chia thời gian
division du temps
Có thời gian rảnh
avoir du temps libre
Thời gian chuẩn bị
temps de préparation
Dùng thời gian hợp lý
utiliser rationnellement son temps
Tôi đi vắng một thời gian
je serai absent pour un certain temps.
Hãy cho nó thời gian suy nghĩ
laissez -lui le temps de réfléchir
durée; espace de temps.
Thời gian nghỉ hè
durée des vacances d'été.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.