| temps. |
| | Sự phân chia thời gian |
| division du temps |
| | Có thời gian rảnh |
| avoir du temps libre |
| | Thời gian chuẩn bị |
| temps de préparation |
| | Dùng thời gian hợp lý |
| utiliser rationnellement son temps |
| | Tôi đi vắng một thời gian |
| je serai absent pour un certain temps. |
| | Hãy cho nó thời gian suy nghĩ |
| laissez -lui le temps de réfléchir |
| | durée; espace de temps. |
| | Thời gian nghỉ hè |
| durée des vacances d'été. |